Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sừng sỏ
* adj
- truculent, reckless
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sừng sỏ
* ttừ|- truculent, reckless
* Từ tham khảo/words other:
-
chột dạ
-
chợt da
-
chợt đến
-
chốt đuôi cá
-
chợt gặp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sừng sỏ
* Từ tham khảo/words other:
- chột dạ
- chợt da
- chợt đến
- chốt đuôi cá
- chợt gặp