Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sùi
* verb
- to swell with pustules to froth, to foam
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sùi
* đtừ|- to swell with pustules; to froth, to foam
* Từ tham khảo/words other:
-
chống chỏi
-
chống chọi
-
chong chong
-
chong chóng
-
chong chóng chỉ chiều gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sùi
* Từ tham khảo/words other:
- chống chỏi
- chống chọi
- chong chong
- chong chóng
- chong chóng chỉ chiều gió