Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súc vật
* noun
-animal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
súc vật
- beast; brute; animal|- (nói chung) cattle; livestock|= xử sự như súc vật to behave like an animal|= bệnh xảy ra ở súc vật animal disease; veterinary disease
* Từ tham khảo/words other:
-
chống chiến tranh du kích
-
chống chính phủ
-
chỏng chơ
-
chòng chọc
-
chống chỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súc vật
* Từ tham khảo/words other:
- chống chiến tranh du kích
- chống chính phủ
- chỏng chơ
- chòng chọc
- chống chỏi