chòng chọc | * adj - Fixed =em bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kính+the little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window |
chòng chọc | * ttừ|- fixed|= em bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kính the little boy looked fixedly at the the toys in the shop window, the little boy stared at the toys in the shop window|* phó từ fixedly; intently|= nhìn chòng chọc look fixedly/intently (at), stare (at), gaze (at) |
* Từ tham khảo/words other:
- bảng tuần hoàn nguyên tố
- bảng tuổi thọ trung bình
- băng tuyết
- băng tuyết trôi
- bảng tỷ số