sức sống | * noun - vitality =một dân tộc đầy sức sống+a powerful nation |
sức sống | - xem sinh lực|= một dân tộc đầy sức sống a nation full of vitality|= nàng vẫn còn xuân và tràn đầy sức sống she's still young and full/brimful of vitality; she's still young and bursting/brimming with vitality |
* Từ tham khảo/words other:
- chốt chính
- chốt cò
- chốt có vòng
- chốt cửa
- chốt cửa sổ