Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sức khỏe ọp ẹp
* thngữ|- to be off the hinges
* Từ tham khảo/words other:
-
xong đời
-
xõng đuôi
-
xong hẳn
-
xông khói
-
xông lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sức khỏe ọp ẹp
* Từ tham khảo/words other:
- xong đời
- xõng đuôi
- xong hẳn
- xông khói
- xông lên