Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sục
* verb
- to scour to plunge deep into
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sục
* đtừ|- to scour; to plunge deep into
* Từ tham khảo/words other:
-
chống chính phủ
-
chỏng chơ
-
chòng chọc
-
chống chỏi
-
chống chọi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sục
* Từ tham khảo/words other:
- chống chính phủ
- chỏng chơ
- chòng chọc
- chống chỏi
- chống chọi