Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sữa chưa tiệt trùng
- unpasteurized milk; untreated milk
* Từ tham khảo/words other:
-
hầm hầm
-
hằm hằm
-
hăm hăm hở hở
-
hầm hào
-
hầm hào chữ chi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sữa chưa tiệt trùng
* Từ tham khảo/words other:
- hầm hầm
- hằm hằm
- hăm hăm hở hở
- hầm hào
- hầm hào chữ chi