Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sữa bột
- powdered milk; formula
* Từ tham khảo/words other:
-
vẽ đường
-
vẻ đường bệ
-
vẻ đường hoàng tự tin
-
vẽ đường nét bên ngoài
-
vẽ đường xung quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sữa bột
* Từ tham khảo/words other:
- vẽ đường
- vẻ đường bệ
- vẻ đường hoàng tự tin
- vẽ đường nét bên ngoài
- vẽ đường xung quanh