Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự trôi dạt của các lục địa
* thngữ|- continental drift
* Từ tham khảo/words other:
-
tốt thứ nhì
-
tốt thuốc
-
tốt tiền
-
tốt tiếng
-
tốt tươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự trôi dạt của các lục địa
* Từ tham khảo/words other:
- tốt thứ nhì
- tốt thuốc
- tốt tiền
- tốt tiếng
- tốt tươi