Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự kiện
* noun
- event
=sự kiện lịch sử+historic event
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sự kiện
- fact; event|= sự kiện và con số facts and figures|= các sự kiện lịch sử đầu thế kỷ 20 historical events in the early twentieth century
* Từ tham khảo/words other:
-
chợp mắt đi một tí
-
chợp mắt một lúc
-
chợp mòng
-
chớp nguồn
-
chớp nhoáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự kiện
* Từ tham khảo/words other:
- chợp mắt đi một tí
- chợp mắt một lúc
- chợp mòng
- chớp nguồn
- chớp nhoáng