Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sử gia
* noun
- historian
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sử gia
- xem nhà sử học
* Từ tham khảo/words other:
-
chóp chài
-
chóp chép
-
chớp chới
-
chóp chóp
-
chộp giật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sử gia
* Từ tham khảo/words other:
- chóp chài
- chóp chép
- chớp chới
- chóp chóp
- chộp giật