Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sứ giả của hòa bình
* dtừ|- dove
* Từ tham khảo/words other:
-
lương cố định
-
luống công
-
lưỡng cư
-
lưỡng cư học
-
lưỡng cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sứ giả của hòa bình
* Từ tham khảo/words other:
- lương cố định
- luống công
- lưỡng cư
- lưỡng cư học
- lưỡng cực