Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sư đoàn
- Division
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sư đoàn
- (quân sự) division|= được trao quyền chỉ huy một sư đoàn to be given (the) command of a division
* Từ tham khảo/words other:
-
chống viêm
-
chống virut
-
chổng vó
-
chống với
-
chòng vòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sư đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- chống viêm
- chống virut
- chổng vó
- chống với
- chòng vòng