Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chòng vòng
- wait till (something) is over|= chòng vòng đợi tạnh mưa wait till the rain is over
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị nhơ nhuốc
-
không bị nhổ rễ
-
không bị nô dịch hóa
-
không bị nói trái lại
-
không bị nộp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chòng vòng
* Từ tham khảo/words other:
- không bị nhơ nhuốc
- không bị nhổ rễ
- không bị nô dịch hóa
- không bị nói trái lại
- không bị nộp