Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sư đoàn địa phương
- territorial division
* Từ tham khảo/words other:
-
nhờ ai
-
nhơ bẩn
-
nhớ bẩn
-
nhổ bằng cặp
-
nhổ bão
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sư đoàn địa phương
* Từ tham khảo/words other:
- nhờ ai
- nhơ bẩn
- nhớ bẩn
- nhổ bằng cặp
- nhổ bão