Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điện tín viên
* dtừ|- telegrapher; telegraphist
* Từ tham khảo/words other:
-
thủy thủ tàu đánh cá
-
thủy thủ tàu ngầm
-
thủy thủ thiếu kinh nghiệm
-
thủy thủ thường
-
thủy thủ trên tàu lùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điện tín viên
* Từ tham khảo/words other:
- thủy thủ tàu đánh cá
- thủy thủ tàu ngầm
- thủy thủ thiếu kinh nghiệm
- thủy thủ thường
- thủy thủ trên tàu lùng