Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sú
* noun
-(cây) aegiceras
* verb
-to mix up, to mix together
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sú
* dtừ|* cây aegiceras|* đtừ|- to mix up, to mix together
* Từ tham khảo/words other:
-
chống chế độ cộng hòa
-
chông chênh
-
chống chếnh
-
chổng chểnh
-
chồng chéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sú
* Từ tham khảo/words other:
- chống chế độ cộng hòa
- chông chênh
- chống chếnh
- chổng chểnh
- chồng chéo