sự cố | * noun - break-down =xem xét sự cố+to examine the break-down |
sự cố | - problem; breakdown|= xem xét sự cố to examine the breakdown|= xe họ bị sự cố hoài, mà họ chẳng chịu học cách sửa their car breaks down quite often, but they don't learn (how) to troubleshoot; their car breaks down quite often, but they don't learn troubleshooting |
* Từ tham khảo/words other:
- chợp mặt
- chợp mắt đi một tí
- chợp mắt một lúc
- chợp mòng
- chớp nguồn