Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sư bà
- Elderly female bonze
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sư bà
- elderly female bonze
* Từ tham khảo/words other:
-
chông treo
-
chống uốn ván
-
chống uống nhiều rượu
-
chống uống rượu
-
chóng vánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sư bà
* Từ tham khảo/words other:
- chông treo
- chống uốn ván
- chống uống nhiều rượu
- chống uống rượu
- chóng vánh