chóng vánh | * adj - Prompt, expeditious =mọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt+everything was done promptly thanks to good preparations =giải quyết công việc chóng vánh+to be expeditious in settling business, to expedite business |
chóng vánh | * ttừ|- prompt, expeditious, speedy|= mọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốt everything was done promptly thanks to good preparations|= giải quyết công việc chóng vánh to be expeditious in settling business, to expedite business |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng vải lông
- bảng vàng
- bằng vàng
- bằng vào
- bằng vào cái gì