Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sót nhau
- (y học) Placental retention
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sót nhau
- (y học) placental retention
* Từ tham khảo/words other:
-
chói loè
-
chói lọi
-
chổi lông
-
chơi lu bù
-
chòi lúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sót nhau
* Từ tham khảo/words other:
- chói loè
- chói lọi
- chổi lông
- chơi lu bù
- chòi lúa