Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sọt
* noun
- basket, cylindrical crate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sọt
* dtừ|- basket, cylindrical crate
* Từ tham khảo/words other:
-
chói lọi
-
chổi lông
-
chơi lu bù
-
chòi lúa
-
chổi lúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sọt
* Từ tham khảo/words other:
- chói lọi
- chổi lông
- chơi lu bù
- chòi lúa
- chổi lúa