Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống trong hy vọng
* thngữ|- to be rocked in hopes
* Từ tham khảo/words other:
-
rút lại là
-
rút lên
-
rút lui
-
rút lui bán sống bán chết
-
rút lui chiến lược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống trong hy vọng
* Từ tham khảo/words other:
- rút lại là
- rút lên
- rút lui
- rút lui bán sống bán chết
- rút lui chiến lược