Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sồng sộc
- swift, headlong, impetuous|= chạy sồng sộc vào run dashing in, barge in
* Từ tham khảo/words other:
-
sỏi phổi
-
sợi quang
-
soi rạng
-
sôi réo lên
-
soi rọi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sồng sộc
* Từ tham khảo/words other:
- sỏi phổi
- sợi quang
- soi rạng
- sôi réo lên
- soi rọi