Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống sít
* adj
- raw, uripe undone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sống sít
* ttừ|- raw, uripe undone
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm lông
-
chòm lông mào
-
chỏm mũ sắt
-
chỏm nhọn nhà thờ
-
chớm nở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống sít
* Từ tham khảo/words other:
- chòm lông
- chòm lông mào
- chỏm mũ sắt
- chỏm nhọn nhà thờ
- chớm nở