Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sòng sã
- uninterruptedly; use all the time
* Từ tham khảo/words other:
-
hôn nhân gượng ép
-
hôn nhân họ gần
-
hôn nhân khác chủng tộc
-
hôn nhân không có tình dục
-
hôn nhân không có tình yêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sòng sã
* Từ tham khảo/words other:
- hôn nhân gượng ép
- hôn nhân họ gần
- hôn nhân khác chủng tộc
- hôn nhân không có tình dục
- hôn nhân không có tình yêu