Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập rèn
- train, toughen up
* Từ tham khảo/words other:
-
lập trường
-
lập trường bấp bênh
-
lập trường cách mạng
-
lập trường chính trị
-
lập trường dứt khoát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập rèn
* Từ tham khảo/words other:
- lập trường
- lập trường bấp bênh
- lập trường cách mạng
- lập trường chính trị
- lập trường dứt khoát