Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống lưng
- Spine, backbone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sống lưng
- spine, backbone
* Từ tham khảo/words other:
-
chồm lên
-
chồm lên chồm xuống
-
chồm lên qua mặt nước
-
chòm lông
-
chòm lông mào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống lưng
* Từ tham khảo/words other:
- chồm lên
- chồm lên chồm xuống
- chồm lên qua mặt nước
- chòm lông
- chòm lông mào