sống lại | - Rise [again] from the dead resurrect (ít dùng), come to life again -Relive =Sống lại những ngày thơ ấu+To relive the days of one's childhood |
sống lại | - to relive|= sống lại những ngày thơ ấu to relive the days of one's childhood|- to revive; to come back to life; to come to life again|= làm cho ai sống lại to restore somebody to life; to bring somebody back to life|= khóc than lắm cũng chẳng làm ông ấy sống lại được! no amount of crying will bring him back to life! |
* Từ tham khảo/words other:
- chớm hỏng
- chồm lên
- chồm lên chồm xuống
- chồm lên qua mặt nước
- chòm lông