Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống hạnh phúc
- to lead a happy life; to live happily|= sống hạnh phúc với vợ con to live happily with one's wife and children
* Từ tham khảo/words other:
-
câu chép lặp lại thừa
-
cầu chì
-
cấu chí
-
câu chìm
-
cầu chìm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống hạnh phúc
* Từ tham khảo/words other:
- câu chép lặp lại thừa
- cầu chì
- cấu chí
- câu chìm
- cầu chìm