Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống còn
* verb
- to exist
* adj
- vital
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sống còn
- xem sinh tử|= chúng tôi đấu tranh vì sự sống còn của công ty chúng tôi we are fighting for the survival of our company
* Từ tham khảo/words other:
-
chồm hai chân trước lên
-
chồm hỗm
-
chồm hổm
-
chớm hỏng
-
chồm lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống còn
* Từ tham khảo/words other:
- chồm hai chân trước lên
- chồm hỗm
- chồm hổm
- chớm hỏng
- chồm lên