Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống bình yên
- to live quietly; to lead a quiet life; to live in peace|= hầu như ai cũng muốn sống bình yên most folk just want a quiet life
* Từ tham khảo/words other:
-
nguyệt quang
-
nguyệt quế
-
nguyệt san
-
nguyệt tận
-
nguyệt thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống bình yên
* Từ tham khảo/words other:
- nguyệt quang
- nguyệt quế
- nguyệt san
- nguyệt tận
- nguyệt thực