Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực lực
* dtừ|- real strength, real talent, real ability|= chính quyền thực lực the position-of-strength policy
* Từ tham khảo/words other:
-
không được làm đầy lại
-
không được làm dịu
-
không được làm đồng bộ
-
không được làm giải thoát khỏi
-
không được làm khô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực lực
* Từ tham khảo/words other:
- không được làm đầy lại
- không được làm dịu
- không được làm đồng bộ
- không được làm giải thoát khỏi
- không được làm khô