Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống bằng
* thngữ|- to live on (upon), to feed on something
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm hết sức mình
-
không làm hiệu
-
không làm hư hỏng
-
không làm lại
-
không làm lóa mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống bằng
* Từ tham khảo/words other:
- không làm hết sức mình
- không làm hiệu
- không làm hư hỏng
- không làm lại
- không làm lóa mắt