Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơn thôn
- countryside, mountain vilage, mountain hamlet
* Từ tham khảo/words other:
-
người hướng dẫn và thông dịch
-
người hưởng lạc
-
người hưởng lương hưu
-
người hướng ngoại
-
người hướng nội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơn thôn
* Từ tham khảo/words other:
- người hướng dẫn và thông dịch
- người hưởng lạc
- người hưởng lương hưu
- người hướng ngoại
- người hướng nội