Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai tiếng
* noun
- bad name (reputation), whispers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tai tiếng
- of ill fame; of ill repute; disreputable
* Từ tham khảo/words other:
-
chu chuyển
-
chữ cỡ 48
-
chữ cỡ 5
-
chữ cỡ 7
-
chữ cỡ 8
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai tiếng
* Từ tham khảo/words other:
- chu chuyển
- chữ cỡ 48
- chữ cỡ 5
- chữ cỡ 7
- chữ cỡ 8