Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sớm xét đoán
* dtừ|- prejudgment|* ngđtừ|- prejudge
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng ghế chính phủ
-
hàng ghế sắp tròn
-
hàng ghế sau
-
hàng ghế trước
-
hàng giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sớm xét đoán
* Từ tham khảo/words other:
- hàng ghế chính phủ
- hàng ghế sắp tròn
- hàng ghế sau
- hàng ghế trước
- hàng giả