Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sớm xét đoán
* dtừ|- prejudgment|* ngđtừ|- prejudge
* Từ tham khảo/words other:
-
công nghiệp xa xỉ phẩm
-
công nghiệp xây dựng
-
công nghiệp xe hơi
-
công nguyên
-
công nha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sớm xét đoán
* Từ tham khảo/words other:
- công nghiệp xa xỉ phẩm
- công nghiệp xây dựng
- công nghiệp xe hơi
- công nguyên
- công nha