Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sôi sục
- to seethe, to boil
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sôi sục
- to seethe; to boil
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi xỏ một vố
-
chổi xua ruồi
-
chơi xuân
-
chòm
-
chõm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sôi sục
* Từ tham khảo/words other:
- chơi xỏ một vố
- chổi xua ruồi
- chơi xuân
- chòm
- chõm