Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sỏi
* noun
- pebble, gravel
=đường rải sỏi+gravel path stone
* adj
- experienced; efficient
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sỏi
* dtừ|- pebble, gravel|= đường rải sỏi gravel path|- stone|* ttừ|- experienced; efficient
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi bời lêu lổng
-
chơi bời nhảm nhí mất thời giờ
-
chơi bời phóng đãng
-
chơi bời trác táng
-
chơi bời trác tráng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sỏi
* Từ tham khảo/words other:
- chơi bời lêu lổng
- chơi bời nhảm nhí mất thời giờ
- chơi bời phóng đãng
- chơi bời trác táng
- chơi bời trác tráng