Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
soạt
- Sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...)
=Soàn soạt (láy, ý liên tiếp)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
soạt
- sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...); soàn soạt (láy, ý liên tiếp)
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi bẩn
-
chơi bắn bi
-
chòi bán sách
-
chơi bằng cách nhớ âm điệu
-
chơi bập bênh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
soạt
* Từ tham khảo/words other:
- chơi bẩn
- chơi bắn bi
- chòi bán sách
- chơi bằng cách nhớ âm điệu
- chơi bập bênh