Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số xe
- car number; registration number|= số xe (của) nó là e 123 syk his car has the registration number e 123 syk
* Từ tham khảo/words other:
-
công sự nhỏ
-
công sự nổi
-
công sự phòng ngự
-
công sự phụ
-
công sứ quán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số xe
* Từ tham khảo/words other:
- công sự nhỏ
- công sự nổi
- công sự phòng ngự
- công sự phụ
- công sứ quán