Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp kim hàn bạc
* dtừ|- silver solder
* Từ tham khảo/words other:
-
ghệt
-
ghét ai một cách mãnh liệt
-
ghét bỏ
-
ghét cân đối
-
ghét cáu bẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp kim hàn bạc
* Từ tham khảo/words other:
- ghệt
- ghét ai một cách mãnh liệt
- ghét bỏ
- ghét cân đối
- ghét cáu bẩn