Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số tử vi
* noun
- horoscope
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
số tử vi
- nativity; horoscope; stars|= lấy số tử vi cho ai to cast somebody's nativity; to cast somebody's horoscope|= số tử vi của tôi như thế nào? what does my horoscope say?; what do my stars say?
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi với bạn xấu
-
chơi với cả hai phe
-
chọi với đối thủ mạnh hơn
-
chơi với lửa
-
chối xác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số tử vi
* Từ tham khảo/words other:
- chơi với bạn xấu
- chơi với cả hai phe
- chọi với đối thủ mạnh hơn
- chơi với lửa
- chối xác