Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ tổng kê
- balance-sheet, schedule of assets and liabilities
* Từ tham khảo/words other:
-
kiến thiết đô thị
-
kiến thiết lại
-
kiến thợ
-
kiên thủ
-
kiện thủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ tổng kê
* Từ tham khảo/words other:
- kiến thiết đô thị
- kiến thiết lại
- kiến thợ
- kiên thủ
- kiện thủ