Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số tiền thiếu hụt
* dtừ|- deficit, deficiency, wantage
* Từ tham khảo/words other:
-
máy tẩy khô
-
máy tẩy mỡ
-
máy tê lếch
-
máy tê-lếch
-
máy teođôlit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số tiền thiếu hụt
* Từ tham khảo/words other:
- máy tẩy khô
- máy tẩy mỡ
- máy tê lếch
- máy tê-lếch
- máy teođôlit