Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sổ phát lương
- monthly pay sheet, pay roll
* Từ tham khảo/words other:
-
thế neoxen
-
thẻ ngà
-
thế nghị
-
thể nghi vấn
-
thể nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sổ phát lương
* Từ tham khảo/words other:
- thế neoxen
- thẻ ngà
- thế nghị
- thể nghi vấn
- thể nghiệm