thứ sáu | - sixth|= dường như bà ấy có giác quan thứ sáu she seemed to have a sixth sense|- friday|= thứ sáu tuần thánh good friday|= thứ sáu thì hơi bất tiện friday's a bit inconvenient|- man friday (a character in robinson crusoe, a novel by daniel defoe) |
* Từ tham khảo/words other:
- trách nhiệm quản lý
- trách nhiệm quản lý tài sản
- trách nhiệm thủ trưởng
- trách nhiệm thuộc về phía bên kia
- trách nhiệm vô hạn