Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sở nguyện
* noun
- wish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sở nguyện
* dtừ|- wish
* Từ tham khảo/words other:
-
chôn liệm
-
chốn linh thiêng
-
chọn lọc
-
chọn lọc giới tính
-
chọn lọc kỹ lưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sở nguyện
* Từ tham khảo/words other:
- chôn liệm
- chốn linh thiêng
- chọn lọc
- chọn lọc giới tính
- chọn lọc kỹ lưỡng