Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
số lượng
* noun
- quantity, amount
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
số lượng
- amount; quantity; the number of...|= coi trọng chất lượng hơn số lượng to value quality above quantity|= chúng tôi đặt mua gấp đôi số lượng bình thường we ordered double the usual quantity
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi trịch thượng
-
chơi trò bài tay
-
chơi trò mèo vờn chuột
-
chơi trội
-
chọi trúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
số lượng
* Từ tham khảo/words other:
- chơi trịch thượng
- chơi trò bài tay
- chơi trò mèo vờn chuột
- chơi trội
- chọi trúng